- Bộ XỠLý Hình
- MÀN HÃŒNH LED P2.5 P3 P4 P5 P10 Trong Nhà - Ngoà i Trá»i
- Dây điện
- Led mà nh
- Äèn tuýt 1m2
- nguồn Meanwell 12V 29,2 A
- led dây app
- nguồn siêu MỎNG 12V-120W - 10A
- Led dây 12v 2835 SamSung nhuyễn
- LED DÂY 240B
- led dây chữ S 120b/20m
- Led dây 3030 12V cuộn 10m
- Nguồn siêu má»ng 24v chống nÆ°á»›c
- Nguồn 24v ngoà i trá»i
- Nguồn Tổ Ong Trong NhÃ
- Nguồn Tổ Ong Ngoà i Trá»i
- CARD Äiá»u Khiển Man Hình LED
- LED Dây IP20 Taiwan 12V
- LED Dây IP66 12V
- LED Dây 12v IP 65
- LED Dây Hắt Ngang IP20 12V
- LED DÂY 12V Senyang IP 20
- LED Dây Chữ S IP 20
- LED Dây Neon Uốn Chữ
- LED DÂY 220V
- LED Module 24V
- LED MODULE SAMSUNG
- LED MODULE 1 BÓNG
- LED Ruồi Liá»n Dây 5V
- LED Äúc F5 12V
- LED Äúc F8 ÄÆ¡n Mà u
- LED Äúc F8 RGB - IC Full Mà u
- BỘ ÄIỀU KHIỂN BẢY MÀU
- LED Bát Full Color 12v - 24v
- BỘ ÄIỀU KHIỂN LED
- Nguồn GUILAI chÃnh hãng
- THANH GULAI
- LED Thanh 12v
- LED Thanh Tiệm Và ng
- LED Thanh 220V
- BẢNG TÊN CHẠY CHỮ
- Äèn Rá»i COB
- LED SAO BÄ‚NG
- LED LUXENON 1W-5W-10W
- Äèn Pha LED
- Chip LED - Tăng Phô
- Nguồn Camera Adapter
- LED 5 LY SENYANG
- CHÌ PENFA
- Dimer Chỉnh Äá»™ Sáng
- Bo Cảm Biến Hồng Ngoại
- Phụ Kiện LED
- LED Dây Äom Äóm
- Äèn LED Âm Trần
- Äèn á»p Nổi
- Äèn LEd Edison
- LED 5 LY TRONG
- LED 5 LY LÙN
- LED 5 LY ÄỤC
- LED 10 LY ÄỤC
- LED 10 LY TRONG
LED 1W/3W Luxeon Senyang Light RGB
- Chip LED Senyang Light Chính Hãng
- Äá»™ sáng cao RGB LED
- Góc nhìn 140 Ä‘á»™
- Màu ánh sáng: RGB
- Tuân thủ RoHS
Dimensions:
Chú ý
1.All dimensions are in millimeters.
2. Tolerance is ±0.1mm unless otherwise noted.
Absolute Maximum Rating @ Ta=25°C
Parameter
|
Symbol
|
Maximum Rating
|
Unit
|
Continuous Forward Current
|
IF
|
350
|
mA
|
Peak Forward Current
(1/10 Duty Cycle, 0.1ms Pulse Width)
|
IFp
|
500
|
mA
|
Reverse Voltage
|
VR
|
5
|
V
|
Power Dissipation
|
PD
|
3000
|
mW
|
Electrostatic discharge
|
ESD
|
1000
|
V
|
Operating Temperature Range
|
TOPR
|
-25°C to +85°C
|
|
Storage Temperature Range
|
TSTG
|
-35°C to +105°C
|
|
Lead Soldering Temperature
(3mm from tne base of the epoxy bulb)
|
TSOL
|
360°C
|
Electrical / Optical Characteristic @ Ta=25°C
Parameter
|
Symbol
|
Color
|
Min.
|
Typ.
|
Max.
|
Unit
|
Test Condition
|
Forward Voltage
|
VF
|
R
|
2.0
|
2.2
|
2.4
|
V
|
IF=350mA
|
G
|
3.0
|
3.2
|
3.4
|
V
|
IF=350mA
|
||
B
|
3.0
|
3.2
|
3.4
|
V
|
IF=350mA
|
||
Luminous Flux
|
Φ
|
R
|
40
|
45
|
50
|
Lm
|
IF=350mA
|
G
|
60
|
65
|
70
|
Lm
|
IF=350mA
|
||
B
|
15
|
20
|
25
|
Lm
|
IF=350mA
|
||
Dominant Wavelength
|
Wld
|
R
|
620
|
622.5
|
625
|
nm
|
IF=350mA
|
G
|
520
|
522.5
|
525
|
nm
|
IF=350mA
|
||
B
|
460
|
462.5
|
465
|
nm
|
IF=350mA
|
||
Reverse Current
|
IR
|
|
|
|
10
|
μA
|
VR=5V
|
Viewing Angle
|
2θ1/2
|
|
|
120
|
140
|
deg
|
IF=350mA
|
Recommend Forward Current
|
IF(rec)
|
RGB
|
|
|
350
|
mA |