Bộ Xử Lý Hình
MÀN HÌNH LED P2.5 P3 P4 P5 P10 Trong Nhà - Ngoài Trời
Dây điện
Led mành
Đèn tuýt 1m2
Nguồn Tổ Ong Trong Nhà
Nguồn Tổ Ong Ngoài Trời
CARD Điều Khiển Man Hình LED
LED Dây IP20 Taiwan 12V
LED Dây IP66 12V
LED Dây 12v IP 65
LED Dây Hắt Ngang IP20 12V
LED DÂY 12V Senyang IP 20
LED Dây Chữ S IP 20
LED Dây Neonsai Uốn Chữ
LED DÂY 220V
LED Module 24V
LED MODULE SAMSUNG
LED MODULE 1 BÓNG
LED Ruồi Liền Dây 5V
LED Đúc F5 12V
LED Đúc F8 Đơn Màu
LED Đúc F8 RGB - IC Full Màu
BỘ ĐIỀU KHIỂN BẢY MÀU
LED Bát Full Color 12v - 24v
BỘ ĐIỀU KHIỂN LED
Nguồn GUILAI chính hãng
THANH GULAI
LED Thanh 12v
LED Thanh Tiệm Vàng
LED Thanh 220V
BẢNG TÊN CHẠY CHỮ
Đèn Rọi COB
LED SAO BĂNG
LED LUXENON 1W-5W-10W
Đèn Pha LED
Chip LED - Tăng Phô
Nguồn Camera Adapter
LED 5 LY SENYANG
CHÌ PENFA
Dimer Chỉnh Độ Sáng
Bo Cảm Biến Hồng Ngoại
Phụ Kiện LED
LED Dây Đom Đóm
Đèn LED Âm Trần
Đèn Ốp Nổi
Đèn LEd Edison
LED 5 LY TRONG
LED 5 LY LÙN
LED 5 LY ĐỤC
LED 10 LY ĐỤC
LED 10 LY TRONG
P3 Full Color Indoor
Thông số kỹ thuật Module màn hình LED Trong nhà P3:
1. | Chủng loại: | P3 indoor SMD 3 in 1 |
2. | Khoảng cách giữa 2 bóng đèn - Pixel Piitch: | 3mm |
3. | Mật độ điểm ảnh: | 1R1G1B |
4. | Kích thước bóng Led 3 in 1 | SMD 2121 |
5. | Module size (Kích thước module Led): | 192mm x 192mm |
6. | Độ phân giải Module Led: | 64x 64dots |
7. | Cân nặng Module Led- (Module weight (kg)); | 0.85 kg |
8. | Số màu hiển thị: | 16,7 triệu màu, tối đa 281 ngàn tỉ màu |
9. | Mật độ điểm ảnh / m2 | 111.111dots |
10. | Cường độ sáng: | 1800 cd / m2 |
11. | Độ sáng điều chỉnh: | Automatic 256 levels |
12. | Tầm nhìn hiệu quả nhất: | 3-100m |
13. | Góc nhìn ngang; | 140° |
14. | Góc nhìn dọc: | 130° |
15. | Công suất Tiêu thụ điện trung bình; | Ave: 150 - 300w/m2 |
16. | Công suất Tiêu thụ điện năng: | Max: 750 w /m2 |
17. | Phương pháp thực hiện: | Phát hình liên tục |
18. | Tần số quét: | 1/32 scanning |
19. | MTBF: | 10.000 hours |
20. | Thời gian phục vụ: | 5.000 hours |
21. | Khung tần số: | 50 - 60 Hz |
22. | Tần số làm tươi: | ≥ 1920Hz |
23. | Nhiệt độ làm việc: | -10~+40°C |
24. | Nguồn điện vào; | 5V - 40A |
25. | Độ ẩm hoạt động; | <95% |
26. | IC điều khiển; | Genenal |
27. | Card điều khiển; | Đồng bộ với máy tính |
28. | Phần mềm máy tính có hỗ trợ ngõ ra DVI): | Hỗ trợ đầy đủ text, hình ảnh, camera, video, tv….. |
29. | Tỷ lệ chết điềm (chế bóng Led): | <0.00001 |
30. | Khoảng cách kiểm soát (đường truyền tín hiệu): | CAT cable : ≤ 100m muti-mode fiber ≤ 500m single-mode fiber ≤ 15km |
31. | Truyền thông điều khiển: | Đồng bộ với máy tính |
32. | Hệ điều hành tương thích: | Windows 7 |